So sánh hệ thống tài khoản kế toán Quyết định 15 và Thông tư 200

Hệ thống tài khoản kế toán có nhiều thay đổi theo Thông tư 200. Cùng so sánh sự thay đổi này theo quyết định 15 và Thông tư 200:

THEO QUYẾT ĐỊNH 15 THEO THÔNG TƯ 200
Cấp 1 Cấp 2 Tên tài khoản Cấp 1 Cấp 2 Tên tài khoản
LOẠI TK 1: TÀI SẢN NGẮN HẠN LOẠI TÀI KHOẢN TÀI SẢN
111 Tiền mặt 111 Tiền mặt
1111 Tiền Việt Nam 1111 Tiền Việt Nam
1112 Ngoại tệ 1112 Ngoại tệ
1113 Vàng bạc, kim khí quý, đá quý 1113 Vàng tiền tệ
112 Tiền gửi ngân hàng 112 Tiền gửi ngân hàng
1121 Tiền Việt Nam 1121 Tiền Việt Nam
1122 Ngoại tệ 1122 Ngoại tệ
1123 Vàng bạc, kim khí quý, đá quý 1123 Vàng tiền tệ
113 Tiền đang chuyển 113 Tiền đang chuyển
1131 Tiền Việt Nam 1131 Tiền Việt Nam
1132 Ngoại tệ 1132 Ngoại tệ
121 Đầu tư chứng khoán ngắn hạn 121 Chứng khoán kinh doanh
1211 Cổ phiếu 1211 Cổ phiếu
1212 Trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu 1212 Trái phiếu
1218 Chứng khoán và công cụ tài chính khác
128 Đầu tư ngắn hạn khác 128 Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
1281 Tiền gửi có kỳ hạn 1281 Tiền gửi có kỳ hạn
1282 Trái phiếu
1283 Cho vay
1288 Đầu tư ngắn hạn khác 1288 Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn
129 Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
131 Phải thu của khách hàng 131 Phải thu của khách hàng
133 Thuế GTGT được khấu trừ 133 Thuế GTGT được khấu trừ
1331 Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ 1331 Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ
1332 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ 1332 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ
136 Phải thu nội bộ 136 Phải thu nội bộ
1361 Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc 1361 Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc
1362 Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá
1363 Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hóa
1368 Phải thu nội bộ khác 1368 Phải thu nội bộ khác
138 Phải thu khác 138 Phải thu khác
1381 Tài sản thiếu chờ xử lý 1381 Tài sản thiếu chờ xử lý
1385 Phải thu về cổ phần hóa 1385 Phải thu về cổ phần hóa
1388 Phải thu khác 1388 Phải thu khác
139 Dự phòng phải thu khó đòi
141 Tạm ứng 141 Tạm ứng
142 Chi phí trả trước ngắn hạn
144 Cầm cố, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
151 Hàng mua đang đi đường 151 Hàng mua đang đi đường
152 Nguyên liệu, vật liệu 152 Nguyên liệu, vật liệu
153 Công cụ, dụng cụ 153 Công cụ, dụng cụ
1531 Công cụ, dụng cụ
1532 Bao bì luân chuyển
1533 Đồ dùng cho thuê
1534 Thiết bị, phụ tùng thay thế
154 Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang 154 Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
155 Thành phẩm 155 Thành phẩm
1551 Thành phẩm nhập kho
1557 Thành phẩm bất động sản
156 Hàng hóa 156 Hàng hóa
1561 Giá mua hàng hóa 1561 Giá mua hàng hóa
1562 Chi phí thu mua hàng hóa 1562 Chi phí thu mua hàng hóa
1567 Hàng hóa bất động sản 1567 Hàng hóa bất động sản
157 Hàng gửi đi bán 157 Hàng gửi đi bán
158 Hàng hóa kho bảo thuế 158 Hàng hóa kho bảo thuế
159 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
161 Chi sự nghiệp 161 Chi sự nghiệp
1611 Chi sự nghiệp năm trước 1611 Chi sự nghiệp năm trước
1612 Chi sự nghiệp năm nay 1612 Chi sự nghiệp năm nay
171 Giao dịch mua bán trái phiếu chính phủ 171 Giao dịch mua bán trái phiếu chính phủ
LOẠI TK 2: TÀI SẢN DÀI HẠN LOẠI TÀI KHOẢN TÀI SẢN DÀI HẠN
211 Tài sản cố định hữu hình 211 Tài sản cố định hữu hình
2111 Nhà cửa, vật kiến trúc 2111 Nhà cửa, vật kiến trúc
2112 Máy móc, thiết bị 2112 Máy móc, thiết bị
2113 Phương tiện vận tải, truyền dẫn 2113 Phương tiện vận tải, truyền dẫn
2114 Thiết bị, dụng cụ quản lý 2114 Thiết bị, dụng cụ quản lý
2115 Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm 2115 Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm
2118 TSCĐ khác 2118 TSCĐ khác
212 Tài sản cố định thuê tài chính 212 Tài sản cố định thuê tài chính
2121 TSCĐ hữu hình thuê tài chính
2122 TSCĐ vô hình thuê tài chính
213 Tài sản cố định vô hình 213 Tài sản cố định vô hình
2131 Quyền sử dụng đất 2131 Quyền sử dụng đất
2132 Quyền phát hành 2132 Quyền phát hành
2133 Bản quyền, bằng sáng chế 2133 Bản quyền, bằng sáng chế
2134 Nhãn hiệu hàng hóa 2134 Nhãn hiệu, tên thương mại
2135 Phần mềm máy vi tính 2135 Chương trình phần mềm
2136 Giấy phép và giấy phép nhượng quyền 2136 Giấy phép và giấy phép nhượng quyền
2138 TSCĐ vô hình khác 2138 TSCĐ vô hình khác
214 Hao mòn tài sản cố định 214 Hao mòn tài sản cố định
2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình 2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình
2142 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính 2142 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính
2143 Hao mòn TSCĐ vô hình 2143 Hao mòn TSCĐ vô hình
2147 Hao mòn bất động sản đầu tư 2147 Hao mòn bất động sản đầu tư
217 Bất động sản đầu tư 217 Bất động sản đầu tư
221 Đầu tư vào công ty con 221 Đầu tư vào công ty con
222 Vốn góp liên doanh 222 Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
223 Đầu tư vào công ty liên kết
228 Đầu tư dài hạn khác 228 Đầu tư khác
2281 Cổ phiếu 2281 Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
2282 Trái phiếu
2288 Đầu tư dài hạn khác 2288 Đầu tư khác
229 Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 229 Dự phòng tổn thất tài sản
2291 Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
2292 Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác
2293 Dự phòng phải thu khó đòi
2294 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
241 Xây dựng cơ bản dở dang 241 Xây dựng cơ bản dở dang
2411 Mua sắm TSCĐ 2411 Mua sắm TSCĐ
2412 Xây dựng cơ bản 2412 Xây dựng cơ bản
2413 Sửa chữa lớn TSCĐ 2413 Sửa chữa lớn TSCĐ
242 Chi phí trả trước dài hạn 242 Chi phí trả trước
243 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 243 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
244 Ký quỹ, ký cược dài hạn 244 Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược
LOẠI TK 3: NỢ PHẢI TRẢ LOẠI TÀI KHOẢN NỢ PHẢI TRẢ
311 Vay ngắn hạn
315 Nợ dài hạn đến hạn trả
331 Phải trả cho người bán 331 Phải trả cho người bán
333 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 333 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
3331 Thuế giá trị gia tăng phải nộp 3331 Thuế giá trị gia tăng phải nộp
33311 Thuế GTGT đầu ra 33311 Thuế GTGT đầu ra
33312 Thuế GTGT hàng nhập khẩu 33312 Thuế GTGT hàng nhập khẩu
3332 Thuế tiêu thụ đặc biệt 3332 Thuế tiêu thụ đặc biệt
3333 Thuế xuất, nhập khẩu 3333 Thuế xuất, nhập khẩu
3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp 3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp
3335 Thuế thu nhập cá nhân 3335 Thuế thu nhập cá nhân
3336 Thuế tài nguyên 3336 Thuế tài nguyên
3337 Thuế nhà đất, tiền thuê đất 3337 Thuế nhà đất, tiền thuê đất
3338 Các loại thuế khác 3338 Thuế bảo vệ môi trường và các loại thế khác
33381 Thuế bảo vệ môi trường
33382 Các loại thuế khác
3339 Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác 3339 Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
334 Phải trả người lao động 334 Phải trả người lao động
3341 Phải trả công nhân viên 3341 Phải trả công nhân viên
3348 Phải trả người lao động khác 3348 Phải trả người lao động khác
335 Chi phí phải trả 335 Chi phí phải trả
336 Phải trả nội bộ 336 Phải trả nội bộ
3361 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
3362 Phải trả nội bộ về chênh lệch tỷ giá
3363 Phải trả nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hóa
3368 Phải trả nội bộ khác
337 Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 337 Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
338 Phải trả, phải nộp khác 338 Phải trả, phải nộp khác
3381 Tài sản thừa chờ giải quyết 3381 Tài sản thừa chờ giải quyết
3382 Kinh phí công đoàn 3382 Kinh phí công đoàn
3383 Bảo hiểm xã hội 3383 Bảo hiểm xã hội
3384 Bảo hiểm y tế 3384 Bảo hiểm y tế
3385 Phải trả về cổ phần hóa 3385 Phải trả về cổ phần hóa
3386 Nhận kỹ quỹ, ký cược ngắn hạn 3386 Bảo hiểm thất nghiệp
3387 Doanh thu chưa thực hiện 3387 Doanh thu chưa thực hiện
3388 Phải trả, phải nộp khác 3388 Phải trả, phải nộp khác
3389 Bảo hiểm thất nghiệp
341 Vay dài hạn 341 Vay và nợ thuê tài chính
3411 Các khoản đi vay
3412 Nợ thuê tài chính
342 Nợ dài hạn
343 Trái phiếu phát hành 343 Trái phiếu phát hành
3431 Mệnh giá trái phiếu 3431 Trái phiếu thường
34311 Mệnh giá trái phiếu
34312 Chiết khấu trái phiếu
34313 Phụ trội trái phiếu
3432 Chiết khấu trái phiếu 3432 Trái phiếu chuyển đổi
3433 Phụ trội trái phiếu
344 Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn 344 Nhận ký quỹ, ký cược
347 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 347 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
351 Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
352 Dự phòng phải trả 352 Dự phòng phải trả
3521 Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa
3522 Dự phòng bảo hành công trình xây dựng
3523 Dự phòng tái cơ cấu doanh nghiệp
3524 Dự phòng phải trả khác
353 Quỹ khen thưởng phúc lợi 353 Quỹ khen thưởng phúc lợi
3531 Quỹ khen thưởng 3531 Quỹ khen thưởng
3532 Quỹ phúc lợi 3532 Quỹ phúc lợi
3533 Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ 3533 Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ
3534 Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty 3534 Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty
356 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 356 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
3561 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 3561 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
3562 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ 3562 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ
357 Qũy bình ổn giá
LOẠI TK 4: VỐN CHỦ SỞ HỮU LOẠI TÀI KHOẢN VỐN CHỦ SỞ HỮU
411 Nguồn vốn kinh doanh 411 Vốn đầu tư của chủ sở hữu
4111 Vốn đầu tư của chủ sở hữu 4111 Vốn góp của chủ sở hữu
41111 Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
41112 Cổ phiếu ưu đãi
4112 Thặng dư vốn cổ phần 4112 Thặng dư vốn cổ phần
4113 Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4118 Vốn khác 4118 Vốn khác
412 Chênh lệch đánh giá lại tài sản 412 Chênh lệch đánh giá lại tài sản
413 Chênh lệch tỷ giá hối đoái 413 Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4131 Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm tài chính 4131 Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ
4132 Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn đầu tư XDCB 4132 Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn trước hoạt động
414 Quỹ đầu tư phát triển 414 Quỹ đầu tư phát triển
415 Quỹ dự phòng tài chính
417 Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 417 Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
418 Các qũy khác thuộc vốn chủ sở hữu 418 Các qũy khác thuộc vốn chủ sở hữu
419 Cổ phiếu qũy 419 Cổ phiếu qũy
421 Lợi nhuận chưa phân phối 421 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
4211 Lợi nhuận chưa phân phối năm trước 4211 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước
4212 Lợi nhuận chưa phân phối năm nay 4212 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay
441 Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 441 Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
461 Nguồn kinh phí sự nghiệp 461 Nguồn kinh phí sự nghiệp
4611 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước 4611 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
4612 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay 4612 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
466 Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 466 Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
LOẠI TK 5: DOANH THU LOẠI TÀI KHOẢN DOANH THU
511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
5111 Doanh thu bán hàng hóa 5111 Doanh thu bán hàng hóa
5112 Doanh thu bán các thành phẩm 5112 Doanh thu bán các thành phẩm
5113 Doanh thu cung cấp dịch vụ 5113 Doanh thu cung cấp dịch vụ
5114 Doanh thu trợ cấp, trợ giá 5114 Doanh thu trợ cấp, trợ giá
5117 Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư 5117 Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư
5118 Doanh thu khác 5118 Doanh thu khác
512 Doanh thu bán hàng nội bộ
5121 Doanh thu bán hàng hóa
5122 Doanh thu bán các thành phẩm
5123 Doanh thu cung cấp dịch vụ
515 Doanh thu hoạt động tài chính 515 Doanh thu hoạt động tài chính
521 Chiết khấu thương mại 521 Các khoản giảm trừ doanh thu
5211 Chiết khấu thương mại
5212 Gỉam giá hàng bán
5213 Hàng bán bị trả lại
531 Hàng bán bị trả lại
532 Giảm giá hàng bán
LOẠI TK 6: CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH
611 Mua hàng 611 Mua hàng
6111 Mua nguyên liệu, vật liệu 6111 Mua nguyên liệu, vật liệu
6112 Mua hàng hóa 6112 Mua hàng hóa
621 Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp 621 Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp
622 Chi phí nhân công trực tiếp 622 Chi phí nhân công trực tiếp
623 Chi phí sử dụng máy thi công 623 Chi phí sử dụng máy thi công
6231 Chi phí nhân công 6231 Chi phí nhân công
6232 Chi phí vật liệu 6232 Chi phí nguyên, vật liệu
6233 Chi phí dụng cụ sản xuất 6233 Chi phí dụng cụ sản xuất
6234 Chi phí khấu hao máy thi công 6234 Chi phí khấu hao máy thi công
6237 Chi phí dịch vụ mua ngoài 6237 Chi phí dịch vụ mua ngoài
6238 Chi phí bằng tiền khác 6238 Chi phí bằng tiền khác
627 Chi phí sản xuất chung 627 Chi phí sản xuất chung
6271 Chi phí nhân viên phân xưởng 6271 Chi phí nhân viên phân xưởng
6272 Chi phí vật liệu 6272 Chi phí nguyên, vật liệu
6273 Chi phí dụng cụ sản xuất 6273 Chi phí dụng cụ sản xuất
6274 Chi phí khấu hao TSCĐ 6274 Chi phí khấu hao TSCĐ
6277 Chi phí dịch vụ mua ngoài 6277 Chi phí dịch vụ mua ngoài
6278 Chi phí bằng tiền khác 6278 Chi phí bằng tiền khác
631 Giá thành sản xuất 631 Giá thành sản xuất
632 Giá vốn hàng bán 632 Giá vốn hàng bán
635 Chi phí tài chính 635 Chi phí tài chính
641 Chi phí bán hàng 641 Chi phí bán hàng
6411 Chi phí nhân viên 6411 Chi phí nhân viên
6412 Chi phí vật liệu, bao bì 6412 Chi phí nguyên vật liệu, bao bì
6413 Chi phí dụng cụ, đồ dùng 6413 Chi phí dụng cụ, đồ dùng
6414 Chi phí khấu hao TSCĐ 6414 Chi phí khấu hao TSCĐ
6415 Chi phí bảo hành 6415 Chi phí bảo hành
6417 Chi phí dịch vụ mua ngoài 6417 Chi phí dịch vụ mua ngoài
6418 Chi phí bằng tiền khác 6418 Chi phí bằng tiền khác
642 Chi phí quản lý doanh nghiệp 642 Chi phí quản lý doanh nghiệp
6421 Chi phí nhân viên quản lý 6421 Chi phí nhân viên quản lý
6422 Chi phí vật liệu quản lý 6422 Chi phí vật liệu quản lý
6423 Chi phí đồ dùng văn phòng 6423 Chi phí đồ dùng văn phòng
6424 Chi phí khấu hao TSCĐ 6424 Chi phí khấu hao TSCĐ
6425 Thuế, phí và lệ phí 6425 Thuế, phí và lệ phí
6426 Chi phí dự phòng 6426 Chi phí dự phòng
6427 Chi phí dịch vụ mua ngoài 6427 Chi phí dịch vụ mua ngoài
6428 Chi phí bằng tiền khác 6428 Chi phí bằng tiền khác
LOẠI TK 7: THU NHẬP KHÁC LOẠI TÀI KHOẢN THU NHẬP KHÁC
711 Thu nhập khác 711 Thu nhập khác
LOẠI TK 8: CHI PHÍ KHÁC LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ KHÁC
811 Chi phí khác 811 Chi phí khác
821 Chi phí thuế thu nhập Doanh nghiệp 821 Chi phí thuế thu nhập Doanh nghiệp
8211 Chi phí thuế TNDN hiện hành 8211 Chi phí thuế TNDN hiện hành
8212 Chi phí thuế TNDN hoãn lại 8212 Chi phí thuế TNDN hoãn lại
LOẠI TK 9: XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH TÀI KHOẢN XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH
911 911 Xác định kết quả kinh doanh 911 911 Xác định kết quả kinh doanh
LOẠI TK 0: TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG
001 Tài sản thuê ngoài
002 Vật tư, hàng hoá nhận giữ hộ, nhận gia công
003 Hàng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược
004 Nợ khó đòi đã xử lý
007 Ngoại tệ các loại
008 Dự loại chi sự nghiệp, dự án

Dịch vụ đào tạo kế toán thực hành chuyên sâu, tập trung vào thực hành và chia sẻ kỹ năng, kinh nghiệm thực tế. Giáo viên là các chuyên gia kế toán, kiểm toán đi làm lâu năm, giàu kinh nghiệm, đang làm việc tại các Doanh nghiệp lớn. Với phương pháp đào tạo chú trọng thực hành, cầm tay chỉ việc, giới hạn số lượng Học viên trong 1 lớp. Chúng tôi cam kết sau khóa học, Học viên có thể đi làm được ngay!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *